Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2018/06/26/985007/20180626091132_vn/phuongthaooto.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/11/985007/15234201990746217211.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/07/985007/15230683065432102313.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/11/985007/1523420198627556734.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/11/985007/15234201978583717803.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải suzuki truck 5 tạ thùng lửng 2018 có sẵn giao ngay](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/11/985007/15234201990746217211.jpg)
Xe tải 5 tạ Suzuki Carry Truck được trang bị động cơ 4 xy-lanh, 1.0L đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4, cùng công nghệ phun xăng điện tử giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ. Đây là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn của Suzuki có kích thước nhỏ gọn cùng bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ (4.1m) giúp xe di chuyển linh hoạt phù hợp với nhiều loại địa hình, từ thành thị đến nông thôn, là giải pháp vận tải hàng hóa tối ưu đặc biệt cho điều kiện đường xá nhỏ hẹp. Bên cạnh đó Xe tải Suzuki Carry truck 5 tạ còn có những đặc tính Siêu bền, dễ bảo trì, sửa chữa, tiết kiệm nhiên liệu mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Khả năng chuyên chở linh hoạt: Suzuki Carry Truck thùng lửng với các bửng có thể mở 3 chiều giúp bạn dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
THÔNG SỐ THAM KHẢO
THÔNG SỐ ĐVT THÙNG LỬNG THÙNG KÍN THÙNG MUI BẠT KÍCH THƯỚC Chiều dài tổng thể mm 3240 3260 3260 Chiều rộng tổng thể mm 1415 1400 1410 Chiều cao tổng thể mm 1765 2100 2100 Chiều dài thùng mm 2100 1950 1950 Chiều rộng thùng mm 1325 1290 1290 Chiều cao thùng mm 290 1300 1300 Vệt bánh trước/sau mm 1205/1200 Chiều dài cơ sở mm 1840 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4.1 TRỌNG LƯỢNG Khối lượng toàn bộ Kg 1450 Khối lượng bản thân Kg 675 770 770 Tải trọng (xe có máy lạnh ) Kg 645 550 550 Số chỗ ngồi Người 2 Dung tích bình xăng lít 31 ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ F10A Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh cm3 970 Đường kính x hành trình piston mm 65.0 x 72.0 Hệ thống phun nhiên liệu Phun Xăng điện tử Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 Công suất cực đại kW/rpm 31/5500 Mô mem xoắn cực đại Nm/rpm 68/3000 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền Số 1 3579 Số 2 2094 Số 3 1530 Số 4 1000 Số 5 855 Số lùi 3727 Số cuối 5125 KHUNG XE Giảm xóc trước Lò xo Giảm xóc sau Nhíp lá Hệ thống phanh Đĩa tản nhiệt/ tang trống Lốp 5-12 Bánh lái Cơ cấu bánh răng – thanh răng TIỆN NGHI LÁI Radio Kenwood chính hiệu Nhật Bản AM/FM/Mp3, kết nối cổng USB,AUX