Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...
368.000.000
ID tin: 2209478Gửi lúc: 15:16, 16/10Hưng Yên
Đã xem: 620
Bình luận: 0
Lưu tin
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/10/23/906131/20151023215721_xe_tai_hyundai_mui_phu_bat_hd320_19_/XxHungYenxX.jpg)
![Ảnh số 1: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/01/08/906131/14206891376637625731.jpg)
![Ảnh số 2: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/01/08/906131/14206891376637625731.jpg)
![Ảnh số 3: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/03/15/906131/14264115319552782279.jpg)
![Ảnh số 4: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/03/15/906131/14264101191078998508.jpg)
![Ảnh số 5: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/03/15/906131/142641034684035310.jpg)
![Ảnh số 6: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/01/19/906131/14216802442789240339.jpg)
![Ảnh số 7: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/01/08/906131/1420689165981755208.jpg)
![Ảnh số 8: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/03/15/906131/14264115319552782279.jpg)
![Ảnh số 9: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/03/15/906131/14264111549492692406.jpg)
![Ảnh số 10: Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/01/19/906131/14216802442789240339.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Thaco Ollin 500B 2,5T Nâng Tải 5T . Ollin
700B 5T Nâng Tải 7T. Ollin 800A 8 Tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN700C
THACO OLLIN700B
1 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7632242420 8062242420 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5770 x 2100 x 400 6200 x 2100 x 400 Chiều dài cơ sở mm 4200 4200 Vệt bánh xe trước/sau 1665 / 1630 1665 / 1630 Khoảng sáng gầm xe mm 220 220 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3750 3850 Tải trọng cho phép Kg 3450 5000 Trọng lượng toàn bộ Kg 7395 9045 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ Loại động cơ 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 4087 4087 Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123/2800 123/2800 Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
350/1600 350/1600 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực khí nén Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858 ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858 Tỷ số truyền cuối 5,286 5,286 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" sau "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 8.25-16 8.25-16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" 9 ĐẶT TÍNH Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,3 8,3 Khả năng leo dốc % 35 35 Tốc độ tối đa km/h 100 100 Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 2 năm / 100.000 Km
Giá bán: 467.000.000 VNĐ Đã Bao Gồm Cả Thùng
Mã: Ollin700B
NGOẠI THẤT
- HỘC ĐỰNG ĐỒ
- LA-PHÔNG TRẦN
- GHẾ
- HỆ THỐNG MÁY LẠNH & RADIO
- TAY LÁI GẬT GÙ
- NỘI THẤT CABIN
- ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ
ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM
- RIMEN
- PHANH KHÍ NÉN
- PHANH CUPO
- NHÍP SAU
- LỐP
- LOCKED
- HỘP SỐ
- ĐỘNG CƠ
- CHASSIS
- CẦU SAU
- LY HỢP ĐIỀU CHỈNH THỦY LỰC
- BÌNH ĐIỆN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN700C
THACO OLLIN700B
1 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7632242420 8062242420 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5770 x 2100 x 400 6200 x 2100 x 400 Chiều dài cơ sở mm 4200 4200 Vệt bánh xe trước/sau 1665 / 1630 1665 / 1630 Khoảng sáng gầm xe mm 220 220 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3750 3850 Tải trọng cho phép Kg 3450 5000 Trọng lượng toàn bộ Kg 7395 9045 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ Loại động cơ 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 4087 4087 Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123/2800 123/2800 Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
350/1600 350/1600 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực khí nén Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Số tay Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858 ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858 Tỷ số truyền cuối 5,286 5,286 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" sau "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 8.25-16 8.25-16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" 9 ĐẶT TÍNH Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,3 8,3 Khả năng leo dốc % 35 35 Tốc độ tối đa km/h 100 100 Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 2 năm / 100.000 Km
Thông tin shop bán