Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2017/03/17/845509/20170317105914_logo_toyota/nguyenduyvu.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/14484251510809941225.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/14484251476665873904.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/1448425148571900676.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/14484251494774718517.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/1448425150168462952.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/25/845509/14484251510809941225.jpg)
![Ảnh số 7: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/10/16/845509/14449629311634874943.jpg)
![Ảnh số 8: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/10/16/845509/1444962901052128785.jpg)
![Ảnh số 9: Xe tải 5 tấn chất lượng ổn định. AUMARK500A](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/10/16/845509/14449628581157141212.jpg)
Nhãn hiệu :
FOTON THACO AUMARK500A-CS/MB1
Số chứng nhận :
1768/VAQ09 - 01/15 - 00
Ngày cấp :
12/11/2015
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
---
Cơ sở sản xuất :
Công ty TNHH một thành viên SX và LR ôtô tải Chu Lai Trường Hải
Địa chỉ :
Khu công nghiệp Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
2835
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1430
kG
- Cầu sau :
1405
kG
Tải trọng cho phép chở :
4990
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
8020
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6135 x 2020 x 2810
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
4250 x 1870 x 690/1765
mm
Khoảng cách trục :
3360
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1550/1425
mm
Số trục :
5
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
BJ493ZLQ1
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2771 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
80 kW/ 3600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.00 - 16 /7.00 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
CHI TIẾT KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ: 0983632835
GẶP: NGUYỄN DUY VŨ - PHÒNG KINH DOANH