K190 thaco

280.000.000
ID tin: 2784835Gửi lúc: 12:47, 15/12Hưng Yên
Đã xem: 344 Bình luận: 0
Lưu tin
longthaco89
Ảnh số 1: K190 thaco
Ảnh số 2: K190 thaco
Ảnh số 3: K190 thaco
Ảnh số 4: K190 thaco
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

Với phương châm phục vụ Tận tình, Chu đáo, Khách hàng là Thượng đế.

 Công ty oto ĐÔNG ĐÔ  chúng tôi mở bán lô xe k190, k165S, OLLIN 500B, HD500 - HD 650.... Với chương trình khuyến mại lên đến 20 triệu/ xe, để Tri ân và Cảm ơn khách hàng.

Mua bán trả góp với lãi suất siêu khủng chỉ với 0,6%/ năm

Mọi chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ đường dây nóng  công ty oto ĐÔNG ĐÔ: 0888989393

      Nhân viên kd: 0983156248 (Mr.long)

Một số hình ảnh và thông số kỹ thuật chi tiết về sản phẩm:

K190 thaco Ảnh số 39506233

K190 thaco Ảnh số 39506207

K190 thaco Ảnh số 39506205

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K190


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K190

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

J2

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun trực tiếp, bơm cao áp

Dung tích xi lanh

cc

2.665

Đường kính x Hành trình piston

mm

94,5 x 95

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

83 / 4.150

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

172 / 2.400

Tiêu chuẩn khí thải

-

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Kiểu hộp số

-

Số tay

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Loại bánh răng, thanh răng

Hệ thống trợ lực tay lái

-

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

trước/sau

-Phanh thủy lực, trợ lực chân không

-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP XE

Công thức bánh xe

-

Thông số lốp

Trước/sau

6.00-14/5.00-12

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.182 x 1.780 x 1.980

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3.200 x 1.670 x 380

Vệt bánh trước

mm

1.490

Vệt bánh sau

mm

1.350

Chiều dài cơ sở

mm

2.585

Khoảng sáng gầm xe

mm

160

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1.625

Tải trọng

kg

1.900

Trọng lượng toàn bộ

kg

3.720

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

23,4

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5

Tốc độ tối đa

Km/h

-

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60






THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

THACO K165-CS/MB2-1

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98 x 98

98 x 98

98 x 98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92 / 4000

92 / 4000

92 / 4000

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195 / 2200

195 / 2200

195 / 2200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

-

 

Thông số lốp

Trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

Trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

-

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN500B


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN500B

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

YZ4102ZLQ

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

3432

Đường kính x Hành trình piston

mm

102 x 105

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

110 / 2900

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

310 / 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Số tay

5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774

Tỷ số truyền cuối

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

Thông số lốp

Trước/sau

7.00-16

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6050 x 1970 x 2260

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4250 x 1840 x 380

Chiều dài cơ sở

mm

3360

Vệt bánh xe

Trước/sau

1530 / 1485

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2795

Tải trọng cho phép

kg

4995

Trọng lượng toàn bộ

kg

7985

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

30

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

7,4

Tốc độ tối đa

Km/h

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

90




HOTLINE CÔNG TY  OTO ĐÔNG ĐÔ : 0888989393

 

                        Rất vui lòng được phục vụ quý khách!

 


Thông tin shop bán
   Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội    0973943066
   17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội    0903268007
   Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.    0912140000
   18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM    091 742 5335 - 098 742 5335
Bấm gọi

Thông tin shop bán
Ảnh số 1: K190 thaco
Ảnh số 2: K190 thaco
Ảnh số 3: K190 thaco
Ảnh số 4: K190 thaco