K190 thaco
Với phương châm phục vụ Tận tình, Chu đáo, Khách hàng là Thượng đế.
Công ty oto ĐÔNG ĐÔ chúng tôi mở bán lô xe k190, k165S, OLLIN 500B, HD500 - HD 650.... Với chương trình khuyến mại lên đến 20 triệu/ xe, để Tri ân và Cảm ơn khách hàng.
Mua bán trả góp với lãi suất siêu khủng chỉ với 0,6%/ năm
Mọi chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ đường dây nóng công ty oto ĐÔNG ĐÔ: 0888989393
Nhân viên kd: 0983156248 (Mr.long)
Một số hình ảnh và thông số kỹ thuật chi tiết về sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K190
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K190
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
J2
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.665
Đường kính x Hành trình piston
mm
94,5 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
83 / 4.150
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
172 / 2.400
Tiêu chuẩn khí thải
-
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
-
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Loại bánh răng, thanh răng
Hệ thống trợ lực tay lái
-
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.00-14/5.00-12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.182 x 1.780 x 1.980
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.200 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.490
Vệt bánh sau
mm
1.350
Chiều dài cơ sở
mm
2.585
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1.625
Tải trọng
kg
1.900
Trọng lượng toàn bộ
kg
3.720
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
23,4
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K165-CS/MB1-1
THACO K165-CS/TK1
THACO K165-CS/MB2-1
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
JT
JT
JT
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2957
2957
2957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
98 x 98
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4000
92 / 4000
92 / 4000
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195 / 2200
195 / 2200
195 / 2200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
Trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
kg
2400
2300
2350
Trọng lượng toàn bộ
kg
4800
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
26,6
26,9
26,6
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
5,5
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
87
88
87
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
60
60
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN500B
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN500B
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YZ4102ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
3432
Đường kính x Hành trình piston
mm
102 x 105
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
110 / 2900
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
310 / 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774
Tỷ số truyền cuối
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
Thông số lốp
Trước/sau
7.00-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6050 x 1970 x 2260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4250 x 1840 x 380
Chiều dài cơ sở
mm
3360
Vệt bánh xe
Trước/sau
1530 / 1485
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2795
Tải trọng cho phép
kg
4995
Trọng lượng toàn bộ
kg
7985
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
30
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,4
Tốc độ tối đa
Km/h
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
90
HOTLINE CÔNG TY OTO ĐÔNG ĐÔ : 0888989393
Rất vui lòng được phục vụ quý khách!