Giá xe HD500 tải 4.995 tấn hỗ trợ trả góp miễn phí giao xe trong ngày
548.000.000
ID tin: 3112261Gửi lúc: 14:37, 29/08Hưng Yên
Đã xem: 44
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Giá xe HD500 tải 4.995 tấn hỗ trợ trả góp miễn phí giao xe trong ngày](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/29/1058383/1503992083300898379.jpg)
![Ảnh số 2: Giá xe HD500 tải 4.995 tấn hỗ trợ trả góp miễn phí giao xe trong ngày](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/29/1058383/1503992083300898379.jpg)
![Ảnh số 3: Giá xe HD500 tải 4.995 tấn hỗ trợ trả góp miễn phí giao xe trong ngày](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/29/1058383/1503992158923569398.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD500
1
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.175 x 2.050 x 2.260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4.340 x 1.920 x 390
Chiều dài cơ sở
mm
3.735
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe
mm
220
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
6,2
Khả năng leo dốc
%
37,9
Tốc độ tối đa
km/h
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
3.205
Tải trọng cho phép
Kg
4.990
Trọng lượng toàn bộ
Kg
8.440
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB-d
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x Hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 Tỷ số truyền cuối 6.166 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 Tỷ số truyền cuối 6.166 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
Trên đây là thông số cho xe tải Thaco HD500 thùng lửng, để có thông số chính xác từng loại thùng xe, có thể tham khảo qua số 0965446183 để được tư vấn chi tiết nhất.
Thông tin shop bán