Bán xe HD650 tải 6,4 tấn thaco truong hai giá tốt nhất hưng yên
585.000.000
ID tin: 3112269Gửi lúc: 14:41, 29/08Hưng Yên
Đã xem: 44
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Bán xe HD650 tải 6,4 tấn thaco truong hai giá tốt nhất hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/16/1058383/15028940860529506443.jpg)
![Ảnh số 2: Bán xe HD650 tải 6,4 tấn thaco truong hai giá tốt nhất hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/16/1058383/15028940860529506443.jpg)
![Ảnh số 3: Bán xe HD650 tải 6,4 tấn thaco truong hai giá tốt nhất hưng yên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/08/16/1058383/15028940837809839245.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD650 STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO HD650 1 KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.735 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 235 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3 Khả năng leo dốc % 38,1% Tốc độ tối đa km/h 104 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3.455 Tải trọng cho phép Kg 6.400 Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 Tỷ số truyền cuối 5.428 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
THACO HD650 STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO HD650 1 KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390 Chiều dài cơ sở mm 3.735 Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495 Khoảng sáng gầm xe mm 235 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3 Khả năng leo dốc % 38,1% Tốc độ tối đa km/h 104 Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3.455 Tải trọng cho phép Kg 6.400 Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu D4DB Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 3.907 Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải Euro II 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 Tỷ số truyền cuối 5.428 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu MAXXIS Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Radio, USB Hệ thống điều hòa cabin Có Kính cửa điều chỉnh điện Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Kiểu ca-bin Lật Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
Thông tin shop bán