Xe isuzu 2.2 tấn, xe isuzu 1.4 tấn, giá xe isuzu
1. Lọai hình:
CKD (cabin sát-xi có buồng lái)
2. Nhãn hiệu
Số loại: QKR55H
Kiểu cabin: Cabin đơn
Hệ thống lái, công thức bánh xe: Tay lái thuận, 4 x 2
3. Kích thước (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2750
- Kích thước bao DxRxC: 6130 x 1860 x 2895
- Kích thước lòng thùng DxRxC: 4360 x 1735 x 660/1890
- Vệt bánh xe Trước / Sau: 1385 / 1425
4. Trọng lượng (kG)
- Tự trọng bản thân: 2595
- Tổng trọng tải cho phép: 4990
- Tải trọng cho phép tham gia lưu thông: 2200
5. Động cơ
- Nhãn hiệu: 4JB1E2N
- Tiêu chuẩn khí thải: EU 2
- Kiểu động cơ: Turbo tăng áp Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp
- Số xy lanh: 4 xy lanh thẳng hàng
- Dung tích xy-lanh cm3: 2771
- Đường kính xy lanh x hành trình piston: 93 x102
- Tỷ số nén: 18:01
- Công suất lớn nhất (ps/rpm): 91/3400
- Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm): 20/2000
- Hệ thống điện: Ắc quy: 12V-80Ah
6. Hộp số
- Nhãn hiệu: MSB5S
- Kiểu loại: Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi
7. - Hệ thống phanh
- Hoạt động: Thủy lực, trợ lực chân không
- Phanh đỗ: Cơ khí tác động lên trục chuyển động
- Cỡ lốp: 7.00–15
8. Hệ thống lái
- Hoạt động: Trợ lực thủy lực
- Đường kính vô-lăng (mm): 410
9. Trang bị theo xe
- Bình nhiên liệu (L): 100
- Radio — FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm :Chọn thêm
- Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe: Có