Xe tải Dongben 870kg



* Thông số kĩ thuật xe tải dongben 870kg.
Trọng lượng bản thân : 1010 kg.
Phân bố :+ Cầu trước : 485 kg.
+ Cầu sau : 525 kg.
Tải trọng cho phép chở : 770 kg.
Số người cho phép chở : 2 người.
Trọng lượng toàn bộ : 1910 kg.
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4250 x 1550 x 2250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) : 2450 x 1465 x 1480/---mm
Khoảng cách trục : 2500 mm.
Vết bánh xe trước / sau : 1285/1290 mm.
Số trục : 2.
Công thức bánh xe : 4 x 2.
Loại nhiên liệu : Xăng không chì trị số ốc tan 95.
* Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích : 1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 45 kW/ 5600 v/ph.
* Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13.