Ôtô tải có mui chiến thắng ct2.50tl1/mb 2.265 kg
290.000.000
ID tin: 3053581Gửi lúc: 12:53, 19/06Lâm Đồng
Đã xem: 57
Bình luận: 0


Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
hotline : 0166.666.8032 - GẶP EM LINH
Đ/C: AUTO PHÚ MẪN, 138 QL1A, KP4, P.TAM BÌNH, THỦ ĐỨC
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
: 2.265 kgKhối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
: 5.410 kg Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 6.300 x 1.890 x 2.830 Kích thước lòng thùng hàng : 4.390 x 1.790 x 1.010/1.780 = 7,9/13,9 m3 Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2 Khoảng cách trục (Wheel space) : 3.310 mm Vết bánh xe trước / sau : 1.430 / 1.460 mm Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 6.50 - 16 / 6.50 - 16 Động cơ (Engine model) : 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Thể tích làm việc (Displacement) : 2.672 cm3 Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 60 kW / 3.200 vòng/phút Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel Hệ thống phanh Phanh chính: Tang trống / Tang trống khí nén
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lựcThông tin shop bán