Xe Hino FL cầu giả
xe Hino FL cầu giả
Tải trọng: 15tấn
Kích thước thùng hàng:
Thùng mui bạt (14tấn55) : 920236870/2150
Thùng mui bạt( mới) (15tấn 3) : 9102362150
Thùng chở xe máy (13tấn7) : 9182362590
Thùng Kín (14tấn25) : 9242362260
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE HINO SERIES 500 FL8JTSL 6x2
Loại xe nền
HINO - FL8JTSA
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
mm
9.730 x 2.460 x 2.700
Chiều dài cơ sở
mm
4.980 + 1.300
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
mm
7.600 x 2.350 x 2.180
Công thức bánh xe
6 x 2
Trọng lượng bản thân
kG
6.280
Trọng tải cho phép chở
kG
16.000
Trọng lượng toàn bộ
kG
24.000
Số chỗ ngồi
03
Động cơ
Loại
Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston
mm
112 x 130
Thể tích làm việc
cm3
7.684
Công suất lớn nhất
PS/rpm
260/2.500
Mômen xoắn cực đại
N.m/rpm
745/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
200
Khung xe
Hộp số
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9
Hệ thống lái
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanh
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treo
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau
5,428 : 1
Cỡ lốp
11.00-R20-16PR
Tốc độ cực đại
km/h
106
Khả năng vượt dốc
θ%
38,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
10,1
Cabin
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Thùng tải mui bạt
Đà dọc
Thép U140 dày 6 mm
Đà ngang
Thép U100 dày 4 mm
Sàn thùng
Tôn phẳng dày 3 mm
Vách ngoài
Inox dập sóng 0,5 mm
Vách trong
Tôn kẽm dày 0,5 mm
Số bửng
07, cao 900 mm
Kèo tiếp
Ống tiếp ø27, tháo lắp được
Khung cắm kèo
06, cao 600 mm
Trang bị tiêu chuẩn
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu,thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr. Huấn 0972.051.389