Xe tải Hyunhdai 5 tấn thùng mui bạt thùng kín xe 2017 có xe giao ngay hỗ trợ tư vấn tận nơi
XE TẢI HYUNDAI HD500 - TẢI TRỌNG 4,99 TẤN ( HD65 LÊN TẢI )
CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – CN AN SƯƠNG trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải Hyundai HD65 nâng tải trọng 4,99T ( HD500 ), HD72 nâng tải trọng 6,4T ( HD650 ) đời 2017. Sản phẩm đánh dấu sự hợp tác sản xuất giữa tập đoàn Hyundai Motor - Hàn Quốc và Thaco. Thaco nhập linh kiện và lắp ráp dưới hình thức CKD. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng về giá trị phục vụ và hiệu quả kinh tế của sản phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD500 - TẢI TRỌNG 4,99 TẤN ( HD65 LÊN TẢI ):
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HYUNDAI HD500
THACO HYUNDAI HD650
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.175 x 2.050 x 2.260
6.855 x 2.160 x 2.290
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
4.340 x 1.920 x 390
5.000 x 2.030 x 390
Chiều dài cơ sở
mm
3.735
3.735
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
1.650/1.495
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
100
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
3.205
3.455
Tải trọng cho phép
Kg
4.990
6.400
Trọng lượng toàn bộ
Kg
8.440
9.990
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB-d
D4DB
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
3.907
3.907
Đường kính x Hành trình piston
104 x 115
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
88 KW(120PS)/2900 vòng/phút
96 KW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
30 Kg.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
38 Kg.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MAXXIS
MAXXIS
Thông số lốp
trước/sau
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9
BẢO HÀNH (WARRANTY)
2 năm hoặc 100.000 km