Xe Tải Towner 990 Chính Hãng
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT
Nội dung
Thông số
1
Thông tin chung
1.1
Lọai phương tiện
Ô tô tải
1.2
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
THACO TOWNER 990
1.3
Công thức bánh xe
4x2
2
Thông số về kích thước
2.1
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
4405 x 1550 x 1930
2.2
Chiều dài cơ sở (mm)
2740
2.3
Kích thước lòng thùng : Dài x Rộng x Cao (mm)
2500 x 1420 x 340
3
Thông số về khối lượng
3.1
Khối lượng bản thân (kg)
930
3.2
Số chỗ ngồi
02
3.3
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
900
3.4
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
2050
4
Động cơ
4.1
Tên nhà sản xuất và kiểu loại
K14B-A
4.2
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử
4.3
Dung tích xi lanh (cm3)
1372
4.4
Công suất cực đại (kW/v/ph)
95 / 6000
5
Hệ thống truyền lực
5.1
Li hợp
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
5.2
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
5.3
Cầu xe
Cầu sau chủ động
5.4
Lốp trên từng trục
Trục 1: 5.50-13
Trục 2: 5.50-13
6
Hệ thống treo
6.1
Kiểu treo trục I
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng giảm chấn thủy lực
6.2
Kiểu treo trục II
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
Hệ thống phanh
7.1
Phanh chính
+Dẫn động
Phanh thủy lực,trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
8
Hệ thống lái
8.1
Kiểu loại
Bánh răng thanh răng