Towner Van 2S Doi 2021 tai Nam Dinh
TT
Nội dung
Thông số
1
Thông tin chung
1.1
Lọai phương tiện
Ô tô tải van
1.2
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
THACO TOWNER VAN 2S
1.3
Công thức bánh xe
4x2
2
Thông số về kích thước
2.1
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
4295 x 1535 x 1920
2.2
Chiều dài cơ sở (mm)
2740
2.3
Kích thước lòng thùng : Dài x Rộng x Cao (mm)
2100 x 1210 x 1200
3
Thông số về khối lượng
3.1
Khối lượng bản thân (kg)
1020
3.2
Số chỗ ngồi
02
3.3
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
945
3.4
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
2095
4
Động cơ
4.1
Tên nhà sản xuất và kiểu loại
Changhe K14B-A công nghệ Nhật Bản
4.2
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh
Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
4.3
Dung tích xi lanh (cm3)
1372
4.4
Công suất cực đại (Ps/(v/p))
95 / 6000
4.5
Momen xoắn/tốc độ quay (Nm/(v/p))
115/3200
5
Hệ thống truyền lực
5.1
Li hợp
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
5.2
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
5.3
Cầu xe
Cầu sau chủ động
5.4
Lốp trên từng trục
Trục 1: 175/70R14LT (10PR)
Trục 2: 175/70R14LT (10PR)
6
Hệ thống treo
6.1
Kiểu treo trục I
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng giảm chấn thủy lực
6.2
Kiểu treo trục II
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
Hệ thống phanh
7.1
Phanh chính
+ Dẫn động
Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh:
+ Trước đĩa
+ Sau tang trống
8
Hệ thống lái
8.1
Kiểu loại
Bánh rang, thanh rang, trợ lực điện
9
Trang bị tiêu chuẩn
9.1
Cabin xe
Máy lạnh Cabin, Kính chỉnh điện,...