Xe KIA Chính Hãng Tại Nam Định 0949339168
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
KIA K250 1T5 THÙNG LỬNG KIA K250 1T5 THÙNG KÍN KIA K250 1T5 THÙNG BẠT1
ĐỘNG CƠ KIA K250 1.5 TẤNKiểu
D4CB
D4CB
D4CB
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2497
2497
2497957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98 x 98
98 x 98
98 x 98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92 / 4000
92 / 4000
92 / 4000
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195 / 2200
195 / 2200
195 / 2200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
6.50-16/5.50-13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
Trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
kg
1490
1490
1490
Trọng lượng toàn bộ
kg
4200
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
26,6
26,9
26,6
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5,5
5,5
5,5
Tốc độ tối đa
Km/h
87
88
87
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60
60
60