Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/80_80/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575844127607273.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575844127607273.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575688304419192.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575621843685981.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575553891453147.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/09/05/1009532/14730575772269123903.jpg)
TOWNER 990.Dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ suzuki chất lượng
Gía tốt nhất.Hỗ trợ trả góp 70-75%.thủ tục đơn giản nhanh chóng.
GIÁ THÙNG LỬNG: 219.000.000
GIÁ THÙNG MUI BẠT: 231.700.000
GIÁ THÙNG KÍN: 241.700.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER990
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER990
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151
Tỷ số truyền cuối
4.3
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
Dẫn động cơ khí
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 / 13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4400 x 1550 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2600 x 1500 x 1400
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1130
Tải trọng
kg
615
Trọng lượng toàn bộ
kg
1875
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
22,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37