Xe tải thaco towner 800 tải trọng 900kg , towner 990 tải trọng 990kg giá tốt nhất hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng.
TOWNER 990.Dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ suzuki chất lượng
Gía tốt nhất.Hỗ trợ trả góp 70-75%.thủ tục đơn giản nhanh chóng.
GIÁ THÙNG LỬNG: 219.000.000
GIÁ THÙNG MUI BẠT: 231.700.000
GIÁ THÙNG KÍN: 241.700.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER990
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER990
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151
Tỷ số truyền cuối
4.3
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
Dẫn động cơ khí
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 / 13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4400 x 1550 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2600 x 1500 x 1400
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1130
Tải trọng
kg
615
Trọng lượng toàn bộ
kg
1875
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
22,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37