Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/80_80/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904209596689450256.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904209596689450256.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/1490420965769159483.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904209716098304709.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904209798973328449.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải thaco kia 1t25 ,1t4 ,1t9 ,2t4 ,k190 ,k165 dòng xe tải nhẹ từ Hàn Quốc giá tốt nhất.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904209532696209428.jpg)
xe tải thaco kia 1t9 giá tốt nhất
chất lượng đến từ Hàn Quốc
Hỗ trợ vay 70-75% giá trị xe thủ tục đơn giản nhanh chóng.
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0938 916 211 GẶP MR HƯỞNG ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K190STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K190
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
J2
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun trực tiếp, bơm cao áp
Dung tích xi lanh
cc
2.665
Đường kính x Hành trình piston
mm
94,5 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
83 / 4.150
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
172 / 2.400
Tiêu chuẩn khí thải
-
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Kiểu hộp số
-
Số tay
5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Loại bánh răng, thanh răng
Hệ thống trợ lực tay lái
-
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
trước/sau
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP XE
Công thức bánh xe
-
Thông số lốp
Trước/sau
6.00-14/5.00-12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5.182 x 1.780 x 1.980
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3.200 x 1.670 x 380
Vệt bánh trước
mm
1.490
Vệt bánh sau
mm
1.350
Chiều dài cơ sở
mm
2.585
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1.625
Tải trọng
kg
1.900
Trọng lượng toàn bộ
kg
3.720
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
23,4
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
5
Tốc độ tối đa
Km/h
-
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
60