Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/80_80/i:ebx/2016/10/15/1009532/20161015101701__2c6ba996fe6387e552ca16eee9ac6f1c698/vanhuong90.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904200493989769123.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904200493989769123.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904200562316460345.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904200624772537498.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải giá rẻ tây ninh, xe tải 3,5 tấn động cơ công nghệ Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng trả góp lãi suất ưu đãi.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/03/25/1009532/14904200683796570602.jpg)
Xe tải THACO OLLIN 350
Động cơ công nghệ Nhật Bản hộp số công nghệ Đức mạnh mẽ giá cả phù hợp.
Hỗ trợ vay ngân hàng 80% thủ tục đơn giản nhanh chóng.Liên hệ ngay Mr Hưởng 0938 916 211 để được hỗ trợ tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN350
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN350
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
BJ493ZLQ1
Loại
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
2771
Đường kính x Hành trình piston
mm
93 x 102
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
109 / 3600
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
245 / 2100~2300
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực chân không
Kiểu hộp số
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính
5,833
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Thông số lốp
Trước/sau
6.50-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5460 x 1920 x 2260
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
mm
3700 x 1820 x 380
Vệt bánh trước
mm
1530
Vệt bánh sau
mm
1425
Chiều dài cơ sở
mm
2800
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
2225
Tải trọng
kg
3490
Trọng lượng toàn bộ
kg
5910
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
25
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
6,1
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
55