Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh
245.000.000
ID tin: 2824293Gửi lúc: 10:31, 23/11Tây Ninh
Đã xem: 131
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/14758144720042919997.jpg)
![Ảnh số 2: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/14758144720042919997.jpg)
![Ảnh số 3: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/14758144707006618694.jpg)
![Ảnh số 4: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/147581445139247516.jpg)
![Ảnh số 5: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/147581445195821138.jpeg)
![Ảnh số 6: Xe ben 2.5 tấn, 4t9, 7 tấn, 8t7 giá tốt nhất Tây Ninh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/10/07/1007015/14758144660075575595.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Thông tin kỹ thuật
ĐỘNG CƠ ENGINE 4DW92-73 Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xilanh Displacement 2540 cc Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 90 x 100 mm Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed 73 ps/3200 vòng/phút Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 188 N.m/2200 vòng/phút TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION Ly hợp Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số Gear ratio 1st/2nd 1st/2nd 7,312/4,311 3rd/4th 3rd/4th 2,450/1,534 5th/6th/Rev 5th/6th/Rev 1,00/7,66 HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá LỐP XE TYRE Trước/Sau Front/Rear 7.50 - 16/Dual 7.50 - 16 KÍCH THƯỚC DIMENSION Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5145 x 2070 x 2310 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) Inside cargo box dimension 3100 x 1900 x 560 mm Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread 1520/1500 mm Chiều dài cơ sở Wheelbase 2800 mm Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 210 mm TRỌNG LƯỢNG WEIGHT Trọng lượng không tải Curb weight 3350 kg Tải trọng Load weight 2500 kg Trọng lượng toàn bộ Gross weight 6045 kg Số chỗ ngồi Number of seats 03 ĐẶC TÍNH SPECIALTY Khả năng leo dốc Hill-climbing ability 46% Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius 7,0 m Tốc độ tối đa Maximum speed 75 km/h Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 70
ĐỘNG CƠ ENGINE 4DW92-73 Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xilanh Displacement 2540 cc Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 90 x 100 mm Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed 73 ps/3200 vòng/phút Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 188 N.m/2200 vòng/phút TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION Ly hợp Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số Gear ratio 1st/2nd 1st/2nd 7,312/4,311 3rd/4th 3rd/4th 2,450/1,534 5th/6th/Rev 5th/6th/Rev 1,00/7,66 HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá LỐP XE TYRE Trước/Sau Front/Rear 7.50 - 16/Dual 7.50 - 16 KÍCH THƯỚC DIMENSION Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5145 x 2070 x 2310 mm Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) Inside cargo box dimension 3100 x 1900 x 560 mm Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread 1520/1500 mm Chiều dài cơ sở Wheelbase 2800 mm Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 210 mm TRỌNG LƯỢNG WEIGHT Trọng lượng không tải Curb weight 3350 kg Tải trọng Load weight 2500 kg Trọng lượng toàn bộ Gross weight 6045 kg Số chỗ ngồi Number of seats 03 ĐẶC TÍNH SPECIALTY Khả năng leo dốc Hill-climbing ability 46% Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius 7,0 m Tốc độ tối đa Maximum speed 75 km/h Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 70
Thông tin shop bán