Xe tải 750kg, 800kg, 880kg, 900kg động cơ suzuki, euro 4, giá tốt nhất tại đây, Tây Ninh
Xe tải máy xăng - chất lượng cao. Tiêu chuẩn euro 4 - Tiết kiệm nhiên liệu.
Bảo hành trên toàn quốc. Hỗ trợ cho vay thủ tục đơn giản.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750ASTT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
DA465QE
Loại
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh
cc
970
Đường kính x Hành trình piston
mm
65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
48 / 5000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
72 / 3000 ~ 3500
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối
5.125
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.00 / 12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
3540 x 1400 x 1780
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2220 x 1330 x 300
Vệt bánh trước
mm
1210
Vệt bánh sau
mm
1205
Chiều dài cơ sở
mm
2010
Khoảng sáng gầm xe
mm
165
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
740
Tải trọng
kg
750
Trọng lượng toàn bộ
kg
1620
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
25,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
97,99
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
36
10
BẢO HÀNH
2 năm / 50.000 km
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER950ASTT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER950A
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151
Tỷ số truyền cuối
4.3
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
Dẫn động cơ khí
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 / 13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4400 x 1550 x 1920
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2540 x 1440 x 350
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
930
Tải trọng
kg
880
Trọng lượng toàn bộ
kg
2010
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
22,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37