Xe tải 5 tạ thái nguyên
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/11/09/973287/20151109093254_towner_950a.jpg1/luongchiencong.jpg)
![Ảnh số 1: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/14488641417682372185.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/14488641417682372185.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/14488641413031113370.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/1448864140813276699.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/14488641404071810352.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải 5 tạ thái nguyên](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2015/11/30/973287/1448864139653976915.jpg)
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm , làm mát bằng nước. kiểu DA465QE.
+ Dung tích xylanh (cc): 970 cc
+ Đường kính hành trình piston (mm): 65.5 x 72mm
+ Công suất lớn nhất (kw/vòng phút): 48ps/5000 Vòng / phút
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 72N.m/3000
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3560 x 1400 x 1780
+ Chiều dài cơ sở: 2010
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2220 x 1350 x 300
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 740
+ Tải trọng: 750
+ Trọng lượng toàn bộ: 1620
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: chữ A, lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 500 - 12
+ Khả năng leo dốc (%): 27
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5 mm
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100
+ Mức tiêu hao nhiên liệu(lít/100 km) 6,5