Xe tải Deawoo 3 chân, 15 tấn, thùng 9m2, giá tốt nhất








Nhãn hiệu :DAEWOO HU8AA-TMB
Loại phương tiện :Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :8805kG
Phân bố : - Cầu trước :4155kG
- Cầu sau :kG
Tải trọng cho phép chở :15000kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :24000kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :11620 x 2500 x 3520mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :9200 x 2360 x 720/2150mm
Khoảng cách trục :mm
Vết bánh xe trước / sau :1935/1845mm
Số trục :3
Công thức bánh xe :6 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:DL06K
Loại động cơ:4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :5890 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :205 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/04/---/---
Lốp trước / sau:11.00 - 20 /11.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Trục II có thể nâng hạ với hệ thống treo phụ thuộc, khí nén.