Xe tải Deawoo 8T8, công xuất lớn, tiết kiệm nhiên liệu, giá hấp dẫn








Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
6850
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3835
kG
- Cầu sau :
3015
kG
Tải trọng cho phép chở :
8800
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
15845
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
10030 x 2500 x 3550
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
7600 x 2360 x 720/2150
mm
Khoảng cách trục :
5730
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1935/1845
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
DL06K
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5890 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
205 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 - 20 /10.00 - 20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực