Xe mitshubishi canter 6.5 mới nhất 2019




THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MITSHUBISHI CAN TER 6.5
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
· Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI
· Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
· Tên động cơ : 4M42 - 3AT4 (Euro 4)
· Dung tích xi-lanh : 2977 cc
· Công suất cực đại : 145 Ps/ 32000 v/ph
· Moment xoắn cực đại : 362 Nm/1700 v/ph
· Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
· Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
Dung tích thùng nhiên liệu : 100 lít
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
· Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
· Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
· Công thức bánh xe : 4x2
· Thông số lốp (trước/sau) : 7.00 – 16.
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
· Phanh chính : thủy lực hai dòng trợ lực chân không, có phanh khí xả.
· Phanh tay : Có.
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
· Kiểu hệ thống lái : Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
· Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,6 m
TRANG BỊ
Máy Lạnh Cabin, AM/FM Radio-CD
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
· Kích thước tổng thể : 6.240 x 2.050 x 2.260 (mm)
· Kích thước lọt lòng thùng mui bạt : 4.350 x 1.870 x 1830 (mm)
· Chiều dài cơ sở : 3350 (mm)
· Khoảng sáng gầm xe : 200 (mm)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
· Trọng lượng bản thân : 2.900 (kG)
· Tải trọng : 3.450 (kG)
· Trọng lượng toàn bộ : 6.495 (kG)
· Số chỗ ngồi : 03
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
· Loại hộp số : Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi
Ly hợp : đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Bảo hành :3 năm / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành:Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải
Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ
Mr Ngọc Khánh : 0978.652.804 / 0938.906.34
Trân trọng cảm ơn!
Địa chỉ: Quốc Lộ 2A, Thôn Vật Cách, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc