Miitsubishi fuso tf 7.5
665.000.000
ID tin: 3709041Gửi lúc: 20:26, 06/12Vĩnh Phúc
Đã xem: 61
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969800713914926.jpg)
![Ảnh số 2: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969800713914926.jpg)
![Ảnh số 3: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/1638796981109855892.jpg)
![Ảnh số 4: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969791895800389.jpg)
![Ảnh số 5: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969771667335247.jpg)
![Ảnh số 6: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969764738837400.jpg)
![Ảnh số 7: Miitsubishi fuso tf 7.5](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2021/12/06/1116223/16387969783579924671.png)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Kích thước tổng
Tên động cơ
Mitsubishi 4P10 – KAT4
Kiểu loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích Xilanh
CC
2.998
Đường kính x hành trình
mm
95,8 x 104
Công suất cực đại/ số vòng quay
Ps/rpm
150/3.500
Momen cực đại/ số vòng quay
Nm/rpm
370/1.320
Khối lượng bản thân
kg
2.360
Khối lượng chuyên chở
kg
3.490
Khối lượng toàn bộ
kg
7.500
Số người trong cabin
Người
03
thể (DxRxC)
mm
6.730 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis)
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC)
mm
5.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt)
Vết bánh xe trước/sau
mm
1.665/1.670
Chiều dài cơ sở
mm
3.850
Khoảng sáng gầm xe
mm
210
Hotline: 0339396866 (mr. Đức) Địa chỉ: Quốc lộ 2a, Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc( Gần cổng chào Yên LạcThông tin shop bán