Thông số kỹ thuật xe hino FC9JLSW / Xe tải Hino 6,4 tấn / thông số Xe tải Hino 2016
800.000.000
ID tin: 2649978Gửi lúc: 09:59, 20/07An Giang
Đã xem: 703
Bình luận: 0
Lưu tin
xetaitrungquoc
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
ODEL
FC9JLSW
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
3.085
Khối lượng toàn bộ (kg)
10.400
Số người (kể cả lái xe)
3
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)
8.480 x 2.275 x 2.470
Chiều dài cơ sở (mm)
4.990
Kích thước lòng thùng hàng
6.760 x 2.350 x 2.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)
225
Động cơ
Kiểu
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Loại 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) 112 x 130 Thể tích làm việc (cm3) 5.123 Tỷ số nén 18:01 Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) 165 - (2.500 vòng/phút) Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) 520 - (1.500 vòng/phút) Nhiên liệu Loại Diezel Thùng nhiên liệu 100 Lít, bên trái Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm Piston Hệ thống tăng áp Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp Tiêu hao nhiên liệu 16L/100km tại tốc độ 60 km/h Thiết bị điện Máy phát 24V/50A, không chổi than Ắc quy 2 bình 12V, 75Ah Hệ thống truyền lực Ly hợp 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Hộp số Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí Công thức bánh xe 4 x 2R Cầu chủ động Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng Tỷ số truyền lực cuối cùng 4.333 Tốc độ cực đại (km/h) 102 Khả năng vượt dốc ( %) 44,4 Hệ thống treo Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực Lốp xe 8.25 - 16 (8.25R16) Hệ thống lái Kiểu Trục vít ê-cu bi tuần hoàn Tỷ số truyền 18,6 Dẫn động Cơ khí có trợ lực thủy lực Hệ thống phanh Phanh chính Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép Phanh đỗ xe Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Loại 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) 112 x 130 Thể tích làm việc (cm3) 5.123 Tỷ số nén 18:01 Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) 165 - (2.500 vòng/phút) Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) 520 - (1.500 vòng/phút) Nhiên liệu Loại Diezel Thùng nhiên liệu 100 Lít, bên trái Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm Piston Hệ thống tăng áp Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp Tiêu hao nhiên liệu 16L/100km tại tốc độ 60 km/h Thiết bị điện Máy phát 24V/50A, không chổi than Ắc quy 2 bình 12V, 75Ah Hệ thống truyền lực Ly hợp 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Hộp số Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí Công thức bánh xe 4 x 2R Cầu chủ động Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng Tỷ số truyền lực cuối cùng 4.333 Tốc độ cực đại (km/h) 102 Khả năng vượt dốc ( %) 44,4 Hệ thống treo Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực Lốp xe 8.25 - 16 (8.25R16) Hệ thống lái Kiểu Trục vít ê-cu bi tuần hoàn Tỷ số truyền 18,6 Dẫn động Cơ khí có trợ lực thủy lực Hệ thống phanh Phanh chính Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép Phanh đỗ xe Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Thông tin shop bán