Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016

1.150.000.000
ID tin: 2649956Gửi lúc: 10:08, 23/07Cần Thơ
Đã xem: 887 Bình luận: 0
Lưu tin
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
Ảnh số 1: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 2: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 3: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 4: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 5: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 6: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 7: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 8: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 9: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668985

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668984

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668987

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38669004

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668934

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668931

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668928

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668924

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668925

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668926

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668927

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668923

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668919

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668916

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668888

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668900

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668884

Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016 Ảnh số 38668880

Thông số kỹ thuật của xe tải Hino 9,4 tấn thùng dài 7,2 m

 

MODEL   FG8JPSB       Tổng tải trọng Kg 15.100 Tự trọng Kg   4.680       Kích thước xe Chiều dài cơ sở mm   5.530       Kích thước bao ngoài
D
R
C mm

 
9.410
2.425
2.630       Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm   7.255       Động cơ Model   J08E - UG Loại   Động cơ Diesel HINO J08E - UG...Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp Công suất cực đại
(Jis Gross) PS 235 - (2.500 vòng/phút) Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross) N.m 706 - (1.500 vòng/phút) Đường kính xylanh x hành trình piston mm 112 x 130 Dung tích xylanh cc 7.684 Tỷ số nén   18:1 Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Bơm Piston Ly hợp Loại     Hộp số Model   MF06S Loại   6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 Hệ thống lái   Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Hệ thốnh phanh   Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép Cỡ lốp   10.00R - 20 Tốc độ cực đại Km/h 106 88,75 86,64 Khả năng vượt dốc Tan(%) 38,3 32 32 33 Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn Thùng nhiên liệu L 200 Tính năng khác     Hệ thống phanh phụ trợ   Không có Phanh khí xả Không có Không có Hệ thống treo cầu trước   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ thống treo cầu sau   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Hệ thống treo khí nén Cửa sổ điện   Khoá cửa trung tâm   CD&AM/FM Radio   Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao   Lựa chọn Số chỗ ngồi Người 3
Thông tin shop bán
xetaitrungquoc 0939529686
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
   215 Đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hn    0968089522
   Xóm Phổ, Quất Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc    0965503353
   161F Dạ Nam, phường 3, quận 8, Tp.HCM    0931331266
   48A Đại lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương    0907108880
Bấm gọi

Thông tin shop bán
xetaitrungquoc 0939529686
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
Ảnh số 1: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 2: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 3: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 4: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 5: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 6: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 7: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 8: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016
Ảnh số 9: Thông số kỹ thuật xe tải hino fg8jpsb / thông số xe tải hino 9,4tấn / xe tải hino 2016