Hãy cùng atlantic học từ vựng tiếng trung với chủ đề lương bạn nhé
1.000.000
ID tin: 3552018Gửi lúc: 14:59, 02/07Bắc Ninh
Đã xem: 79
Bình luận: 0
- 生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt
- 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc
- 生育补助 /shēngyù bǔzhù/ phụ cấp sinh nở
- 奖金 /jiǎngjīn/ tiền thưởng
- 待遇 /dàiyù/ đãi ngộ
- 全勤奖 /qiánqín jiǎng/ thưởng chuyên cần
- 加薪 /jiāxīn/ tăng lương
- 工资冻结 /gōngzī dòngjié/ hãm tăng lương
- 工资等级/Gōngzī děngjí/ bậc lương
- 加班工资/Jiābān gōngzī/ lương tăng ca
- 工资差额/Gōngzī chā é/ mức chênh lệch lương
- 提高工资/Tígāo gōngzī/ nâng cao mức lương
- 超产奖/Chāochǎn jiǎng/ thưởng vượt sản lượng
- 减低工资 /jiàngdī gōngzī/ hạ mức lương
- 压力 /yālì/ áp lực
- 加班 /jiābān/ tăng ca
- 红利工资 /hónglì gōngzī/ lương thưởng
- 工资 /gōngzī/ tiền lương
- 薪水 /xīnshuǐ/ tiền lương
- 福利 /fúlì/ phúc lợi
- 业务 /yèwù/ nghiệp vụ
- 伙食补贴 /huǒshíbǔtiē/ phụ cấp ăn uống
- 出差补贴 /chūchāi bǔtiē/ phụ cấp công tác
- 双薪 /shuāngxīn/ lương đúp
- 津贴 /jīntiē/ trợ cấp
- 退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu
- 底薪 /dǐxīn/ lương cơ bản
- 业绩 /yèjì/ thành tích trong công việc
- 跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc
- 表现 /biǎoxiàn/ biểu hiện
- 医疗补助 /yīliáo bǔzhù/ trợ cấp chữa bệnh
- 教育津贴 /jiàoyù jīntiē/ trợ cấp giáo dục
- 薪酬 /Xīnchóu/ lương bổng
- 分红 /fēnhóng / Hoa hồng
- 资历 /zīlì/ tuổi nghề
- 试用工资 /shìyòng gōngzī/ lương thử việc
- 扣除 /kòuchú/ khấu trừ
- 奖励 /jiǎnglì/ thưởng khích lệ
- 兼薪/jiān xīn/ lương kiêm nhiệm
Các sản phẩm trong tin đăng
Thông tin shop bán