Xe tải Hyundai 3 chân, 4 chân, 5 chân, Hyundai 13 tấn,14 tấn, 17 tấn, 18 tấn, 20 tấn, 21 tấn tải nặng ở Bắc Ninh
THACO HYUNDAI BẮC NINH XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Hotline: 0933 806 004 (Mr.Hoàn)
Thaco Trường Hải Hiện đang phân phối 3 dòng xe tải huyndai nhập nguyên chiếc từ Hàn Quốc tải trọng từ 13 tấn đến 21 tấn từ 3 chân đến 5 chân
1- HYUNDAI 3 CHÂN TẢI TRỌNG 13,825 TẤN (HD 210)
Giá bán niêm yết tháng 04 :1.399.000.000
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD210
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD210
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
9.810 x 2.430 x 3.326
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
7.400 x 2.300 x 2.100
Chiều dài cơ sở
mm
4.595 + 1.100
Vệt bánh xe
trước/sau
1.855/1.660
Khoảng sáng gầm xe
mm
189
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
200
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
6.460
Tải trọng cho phép
Kg
13.825
Trọng lượng toàn bộ
Kg
20.480
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D6GA
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, CRDi
Dung tích xi lanh
cc
5.899
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
225/2500
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
638/1400
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền cuối
3.909
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu KUMHO/HANKOOKThông số lốp
trước/sau
245/70 R19.5
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Radio, 2 loa
Hệ thống điều hòa cabin
Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
2- HYUNDAI 4 CHÂN TẢI TRỌNG 18,825 TẤN (HD 320)
Giá bán niêm yết tháng 04 : 2.049.000.000
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD320
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD320
1
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
12.200 x 2.500 x 3.560
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
9.700 x 2.350 x 2.150
Chiều dài cơ sở
mm
1.700 + 4.850 + 1.300
Vệt bánh xe
trước/sau
2.040/1.850
Khoảng sáng gầm xe
mm
275
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
11.7
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
350
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
12.070
Tải trọng cho phép
Kg
17.800
Trọng lượng toàn bộ
Kg
30.000
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D6CA
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanh
cc
12.920
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
380/1.900
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
1450/1.500
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số
Tỷ số truyền cuối
5.143
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực hai truc trước
sau
Phụ thuộc, nhíp lá
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
KUMHO/HANKOOK
Thông số lốp
trước/sau
12R22.5
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Radio, 2 loa
Hệ thống điều hòa cabin
Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
3- HYUNDAI 5 CHÂN TẢI TRỌNG 20,9 TẤN (HD 360)
Giá bán niêm yết tháng 04 : 2.339.000.000
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD360
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD360
1
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
12.200 x 2.500 x 3.570
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
9.700 x 2.350 x 2.150
Chiều dài cơ sở
mm
1.700 + 2.530 + 1.310 + 1.310
Vệt bánh xe
trước/sau
2.040/1.850
Khoảng sáng gầm xe
mm
275
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
11.7
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
380
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
12.970
Trọng lượng cho phép
Kg
20.900
Trọng lượng toàn bộ
Kg
34.000
Số chỗ ngồi
chỗ
02
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE
Kiểu
D6CA
Loại động cơ
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanh
cc
12.920
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
380/1.900
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
1.450/1.500
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số
Tỷ số truyền cuối
5.143
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá
7
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
KUMHO/HANKOOK
Thông số lốp
trước/sau
12R22.5
8
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker
9
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Radio, 02 loa
Hệ thống điều hòa cabin
Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi giá và sản phẩm Quý Khách vui lòng liên hệ:
Mr.Hoàn phone 0933 806 004
Trân Trọng!