Xe Auman 3 chân, xe tải 14 tấn, 15 tấn, xe tải 3 chân trường hải đối thủ xe tải chenglong, howo, cửu long ở bắc ninh
Thaco trường hải Bắc Ninh xin kính chào Quý Khách!
Hottline: 0933 806 004 (Mr.Hoàn)
Chúng tối xin giới thiệu tới Quý Khách Hàng các sản phẩm xe 3 chân Trung Quốc 6x2, 6x4, Treo balance, chân co bóng hơi ...
1.Thaco Auman C1500 tải trong 14.8 Tấn
Giá thùng bạt: 973.000.000 VNĐ
Giá Chasiss: 899.000.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FOTON AUMAN C1500 (6x2R)
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN C1500
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Phaser230Ti (công nghệ Anh)
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
cc
5990
Đường kính x Hành trình piston
mm
100 x 127
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
170 / 2200
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
760 / 1400 ~ 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
06 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05
Tỷ số truyền cuối
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166
Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi
3
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi
6
LỐP XE
Trước/Sau
11.00R20
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
10260 x 2500 x 3730
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
7800 x 2370 x 2150
Kích thước chassic (Dày x R x C)
mm
(7+4) x 75 x 250
Vệt bánh trước
mm
1940
Vệt bánh sau
mm
1847
Chiều dài cơ sở
mm
6000 + 1310
Khoảng sáng gầm xe
mm
260
Cabin
Rộng 2200 mm nóc thấp
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
8125
Tải trọng
kg
14800
Trọng lượng toàn bộ
kg
23120
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
27
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
11,8
Tốc độ tối đa
Km/h
90
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
Bằng nhôm 380 lít
2.Thaco Auman C240B (6x2) tải trọng 14 tấn treo balance
Giá thùng bạt:1.039.000.000 VND
Giá Chassis: 955.000.0000 VND
Thông số kĩ thuật chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C1400B (6x2)
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN C1400B
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh)
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp
Dung tích xi lanh
cc
5980
Đường kính x Hành trình piston
mm
100 x 127
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
255 / 2500
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
900 / 1400 ~ 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
08 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 9,32 / ih2=6,09 / ih3=4,06 / ih4=3,10 / ih5=2,30 / ih6=1,50 / ih7=1,00 / ih8=0,76 / iR=9,28
Tỷ số truyền cuối
4,875
3
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá.
6
LỐP XE
Trước/Sau
11.00R20 (Bố thép)
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
11940 x 2500 x 3610
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
9500 x 2380 x 2150
Vệt bánh trước
mm
1960
Vệt bánh sau
mm
1860
Chiều dài cơ sở
mm
5900 + 1350
Khoảng sáng gầm xe
mm
280
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
9805
Tải trọng
kg
14000
Trọng lượng toàn bộ
kg
24000
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
34
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
12
Tốc độ tối đa
Km/h
90
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
380
3.Thaco Auman C240C (6x4) tải trọng 14 tấn treo balance
Giá thùng bạt: 1.083.000.000 VNĐ
Giá Chasiss: 999.000.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C1400 (6x4)STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN C1400
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh)
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp
Dung tích xi lanh
cc
5980
Đường kính x Hành trình piston
mm
100 x 127
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
255 / 2500
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
900 / 1400 ~ 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
08 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 9,32 / ih2=6,09 / ih3=4,06 / ih4=3,10 / ih5=2,30 / ih6=1,50 / ih7=1,00 / ih8=0,76 / iR=9,28
Tỷ số truyền cuối
4,875
3
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá.
6
LỐP XE
Trước/Sau
11.00R20 (Bố thép)
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
11940 x 2500 x 3610
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
9500 x 2380 x 2150
Vệt bánh trước
mm
1960
Vệt bánh sau
mm
1860
Chiều dài cơ sở
mm
5900 + 1350
Khoảng sáng gầm xe
mm
280
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
9805
Tải trọng
kg
14000
Trọng lượng toàn bộ
kg
24000
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
34
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
12
Tốc độ tối đa
Km/h
90
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
380
Quý khách muốn biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe và chính sách bán hàng vui lòng gọi điện:
Mr.Hoàn: 0933 806 004
Trân Trọng!!