Xe tải máy xăng tải trọng 750kg. Công nghệ suzuki.
155.000.000
ID tin: 2708504Gửi lúc: 13:17, 17/05Bình Định
Đã xem: 174
Bình luận: 0
![Ảnh số 1: Xe tải máy xăng tải trọng 750kg. Công nghệ suzuki.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631324601538958942.png)
![Ảnh số 2: Xe tải máy xăng tải trọng 750kg. Công nghệ suzuki.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631324601538958942.png)
![Ảnh số 3: Xe tải máy xăng tải trọng 750kg. Công nghệ suzuki.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/1463132791157742537.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải máy xăng tải trọng 750kg. Công nghệ suzuki.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631324435067987430.png)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750A
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3540 x 1400 x 1780 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2220 x 1330 x 300 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2.010 Vệt bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7 Khả năng leo dốc % 25,9 Tốc độ tối đa km/h 97,99 Dung tích thùng nhiên liệu lít 36 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 740 Tải trọng cho phép Kg 750 Trọng lượng toàn bộ Kg 1.620 Số chỗ ngồi Chỗ 2 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu DA465QE Loại động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử Dung tích xi lanh cc 970 Đường kính x Hành trình piston mm 65,5 x 72 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 48Ps/5000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
72N.m/3000~3500 vòng/phút Dung tích thùng nhiên liệu lít 36 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí Số tay Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 Tỷ số truyền cuối 5.125 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 5.00/ 12 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Hệ thống điều hòa cabin Kính cửa điều chỉnh điện Hệ thống khóa cửa trung tâm Kiểu ca-bin Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 50.000 km
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3540 x 1400 x 1780 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2220 x 1330 x 300 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2.010 Vệt bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7 Khả năng leo dốc % 25,9 Tốc độ tối đa km/h 97,99 Dung tích thùng nhiên liệu lít 36 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 740 Tải trọng cho phép Kg 750 Trọng lượng toàn bộ Kg 1.620 Số chỗ ngồi Chỗ 2 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu DA465QE Loại động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử Dung tích xi lanh cc 970 Đường kính x Hành trình piston mm 65,5 x 72 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 48Ps/5000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
72N.m/3000~3500 vòng/phút Dung tích thùng nhiên liệu lít 36 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí Số tay Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 Tỷ số truyền cuối 5.125 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu Thông số lốp trước/sau 5.00/ 12 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống 9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION) Hệ thống âm thanh Hệ thống điều hòa cabin Kính cửa điều chỉnh điện Hệ thống khóa cửa trung tâm Kiểu ca-bin Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe 10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 50.000 km
Thông tin shop bán