Thaco Ollin tải trọng 5 tấn đến 9,5 tấn.
![Ảnh số 1: Thaco Ollin tải trọng 5 tấn đến 9,5 tấn.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631338727153427875.jpg)
![Ảnh số 2: Thaco Ollin tải trọng 5 tấn đến 9,5 tấn.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631338727153427875.jpg)
![Ảnh số 3: Thaco Ollin tải trọng 5 tấn đến 9,5 tấn.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/14631338825574975125.jpg)
![Ảnh số 4: Thaco Ollin tải trọng 5 tấn đến 9,5 tấn.](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2016/05/13/998997/1463133841322166717.png)
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO OLLIN700B
THACO OLLIN700C
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YZ4105ZLQ
YZ4105ZLQ
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
4087
4087
Đường kính x Hành trình piston
mm
105 x 118
105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
123 / 2800
123 / 2800
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
350 / 1600
350 / 1600
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay
6 số tiến,1 số lùi
6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858
Tỷ số truyền cuối
-
-
3
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
-
-
Thông số lốp
Trước/sau
8.25-16 / Dual 8.25-16
8.25-16 / Dual 8.25-16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
8180 x 2240 x 2420
7650 x 2250 x 2420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
6150 x 2100 x 400
5770 x 2100 x 400
Chiều dài cơ sở
mm
4500
4200
Vệt bánh xe
Trước/sau
1665 / 1660
1665 / 1630
Khoảng sáng gầm xe
mm
215
220
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
3950
3710
Tải trọng cho phép
kg
7300
7250
Trọng lượng toàn bộ
kg
11445
11155
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
-
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
27
28
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
9.2
9
Tốc độ tối đa
Km/h
90
100
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
120
120
- Hỗ trợ đặc biệt mua xe trả góp vay vốn qua Ngân hàng lên đến 70% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn, đơn giản.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
Liên hệ: 0938.908.187 Mr PHAN VĂN DƯƠNG để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Trân Trọng.