Xe tải dongfeng thùng dài 9m7
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE TẢI DONGFENG B180 MUI BẠT
XE TẢI DONGFENG B180 THÙNG KÍN
Số loại
TUP/ISB18050-MB
THÙNG DÀI 9.5 MÉT
TUP/ISB18050-TK2
Trọng lượng bản thân
7455 KG
7855 KG
Cầu trước
3695 KG
3800 KG
Cầu sau
3760 KG
4055 KG
Tải trọng cho phép chở
8000 KG
7500 KG
Số người cho phép chở
3 NGƯỜI
3 NGƯỜI
Trọng lượng toàn bộ
15650 KG
15550
Kích thước xe (D x R x C)
11790 x 2500 x 3570 mm
12020 x 2500 x 3790 mm
Kích thước lòng thùng hàng
9500 x 2360 x 850/ 2150 mm
9700 x 2360 x 2350/--- mm
Khoảng cách trục
7100 mm
7100 mm
Vết bánh xe trước / sau
1960/1860 mm
1960/1860 mm
Số loại
TUP/ISB18050-MB2
THÙNG DÀI 7.5 MÉT
TUP/ISB18050/TK
THÙNG DÀI 7.5 MÉT
Trọng lượng bản thân
6805 KG
---- KG
Cầu trước
3495 KG
---- KG
Cầu sau
3310 KG
---- KG
Tải trọng cho phép chở
9000 KG
---- KG
Trọng lượng toàn bộ
16000 KG
---- KG
Kích thước xe (D x R x C)
9.830 x 2500 x 3570 mm
------ x ----- x ----- mm
Kích thước lòng thùng hàng
7510 x 2360 x 810/ 2150 mm
7510 x 2360 x 810/2150 mm
Khoảng cách trục
6100 mm
----- mm
Vết bánh xe trước / sau
1920/1840 mm
----/----- mm
Số người cho phép chở
3 NGƯỜI
3 NGƯỜI
Số trục
2
2
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ
ISB180 50
ISB180 50
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích
5900 cm3
5900 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
128 kW/ 2300 v/ph
128 kW/ 2300 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
02/04/---/---/---
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau
10.00R20 /10.00R20
10.00R20 /10.00R20
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực