Faw 7 tấn thùng dài 9m7
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
技术特性
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7
FAW货车7吨25货箱长9米7
Số loại编号
THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB
帆布箱- FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB
Trọng lượng bản thân
原本重量
7705 Kg
Cầu trước前桥
3670 Kg
Cầu sau后桥
4035 Kg
Tải trọng cho phép chở
允许负载
7250 Kg
Số người cho phép chở
允许携带的人数
3 Người
Trọng lượng toàn bộ
全部重量
15150 Kg
Kích thước xe (D x R x C)
车尺寸(长*宽*高)
12070 x 2500 x 3570 mm
Kích thước lòng thùng hàng
尺寸货箱里面(长*宽*高)
9630 x 2350 x 760/2150 mm
Khoảng cách trục轴距
6985 mm
Vết bánh xe trước / sau
前轮/后轮标记
2020/1860 mm
Số trục轴号
2
Công thức bánh xe车轮方式
4 x 2
Loại nhiên liệu燃料类型
Diesel
ĐỘNG CƠ主机
Nhãn hiệu động cơ主机品牌
CA6DLD-18E5
Loại động cơ主机类型
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)
Thể tích体积
6600 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ
Quay(最大效率/转动速度)
134 kW/ 2300 v/ph
HỆ THỐNG LỐP系统轮胎
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
I/II/III/IV轴上轮胎数
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau前后轮胎
10.00R20 /10.00R20
HỆ THỐNG PHANH系统刹
Phanh trước /Dẫn động
前刹/执行器
Tang trống /Khí nén气筒
Phanh sau /Dẫn động
后刹/执行器
Tang trống /Khí nén 气筒
Phanh tay /Dẫn động
手刹/执行器
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
第二抽轮冲击/自刹
HỆ THỐNG LÁI驾驶系统
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
驾驶系统类型/执行器
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
轴丝-滚珠螺母/