Xe tải hyundai hd99
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô tải
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 4 x 2
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin đơn
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
03 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
3735
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
6575 x 2190 x 2930
Vệt bánh xe
Wheel Tread
Trước / Front (mm)
1.650
Sau / Rear (mm)
1.495
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
125
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe Chassi(Kg)
2.545
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng khung mui (Kg)
3305
Trọng tải chuyên chở (Kg)
6600
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
9990
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
110
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
40%
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.3
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D4DB (EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
3.907
Công suất tối đa (Kw/rpm)
96/2900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
300 (N.m)/2000 (vòng/phút)
Hộp số / Transmission
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi)
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Tang trống
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
100 L
Bình điện / Battery
2x12V – 90 AH
Lốp xe / Tire
7.50-16/7.50-16
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe
Kích thước lòng thùng khung mui (mm)
496205670/1850