XE TẢI JAC 1,95 TẤN ca bin isuzu



KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm)
6.145
Chiều rộng tổng thể (mm)
1.910
Chiều cao tổng thê (mm)
2.820
Chiều dài cơ sở (mm)
3.360
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
6.86
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất
JAC – công nghệ ISUZU
Loại
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3)
2.771
Công suất cực đại (Kw/rpm)
68/3600
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
100
Động cơ đạt chuẩn khí thải
EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại
5 số tiến 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước
Nhíp lá
Giảm chấn sau
Nhíp lá
Kiểu loại cabin
Khung thép hàn
Phanh đỗ
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh chính
Thuỷ lực, trợ lực chân không
LỐP XE
Cỡ lốp
7.00 – 16
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ
Kích thước lòng thùng
Tự trọng/tải trọng/tổng trọng
Thùng lửng (mm)
4.231.81400
2.450 tấn/1.99 tấn/4.635 tấn
Thùng bạt từ thùng lửng (mm)
4.211.801.350/1.840
2.730 tấn/1.99 tấn/4.915 tấn
Thùng bạt từ sat-xi(mm)
4.321.76750/1.770
2.730 tấn/1.99 tấn/4.915 tấn
Thùng kín (mm)
4.321.771.840
2.830 tấn/1.95 tấn/4.975 tấn