Xe tải TMT Daisaki 3.45 tấn thùng dài 3m58



Thông số kỹ thuật TMT Daisaki 3 tấn 45 thùng mui bạtTên xeTMT Daisaki 3.45 tấn thùng mui bạtNhãn hiệuDAISAKINH-CL/345MB2Thông số về khối lượngTổng tải trọng (kg)5950Tự trọng (kg)2305Tải trọng (kg)3450Số người chuyên chở3Tải trọng cầu trước, sau1710/4240Thông số về kích thước - Công thức bánh xeKhoảng cách trục (mm)2850Kích thước tổng thể (mm)5.655x1.900x2.635Kích thước lòng thùng hàng (mm)3600x1730x1465/1700Vệt bánh trước, sau1510/1370Chiều cao sàn thùng (mm)860Công thức bánh xe4x2Động cơKiểu loạiISUZU - JE493ZLQ4Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh …Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát , tăng áp bằng nướcDung tích xy lanh (cc)2771Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm)93x102Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph)78/3400Mô men xoắn Max (M.n)/Tốc độ quay (v/ph)260/2100Ly hợpKiểu loại01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lựcHộp sốNhãn hiệu Vạn lý dương 5G32Loại hộp sốCơ khí, số sàn, 5 số tiến , 01 số lùiTỷ số truyền hộp số chínhih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505Tỷ số truyền cuối4.875Hệ thống láiKiểu loạiLoại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lựcHệ thống phanhPhanh công tácDẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
+ Cơ cấu phanh trước phanh tang tống
+ Cơ cấu phanh sau phanh tang tốngPhanh đỗTang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp sốHệ thống treoTreo trước/treo sauKiểu phụ thuộc/phụ thuộcLốpLốp xe trục 1/2 , dự phòng6.00-15/6.00-15 , 6.00-15Tiện nghi khácÂm thanh AM/FM/Radio - USBĐiều hòa cabinCóNâng hạ kính cửa bằng điệnCó