Xe Ben 3.5 Tấn Hải Phòng Giá Tốt Có Hỗ Trợ Trả Góp
282.000.000
ID tin: 2667875Gửi lúc: 10:32, 18/01Hải Phòng
Đã xem: 312
Bình luận: 0
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
CHI NHÁNH THACO HẢI PHÒNG - TRỌNG THIỆN AUTO
Hotline: 0936.933.366
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD345C
THACO FLD345C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4831872210 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2800 x 1710 x 600 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2600 Vệt bánh xe trước/sau 1470 / 1430 Khoảng sáng gầm xe mm 200 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2 Khả năng leo dốc % 43 Tốc độ tối đa km/h 78 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2570 Tải trọng cho phép Kg 3450 Trọng lượng toàn bộ Kg 6150 Số chỗ ngồi Chỗ 02 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4DW83-73 Loại động cơ Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2156 Đường kính x Hành trình piston mm 85 x 95 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 73Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
180N.m/1800 ~ 2100 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,568; ih2=2,986; ih3=1,685; ih4=1,000; ih5=0,810; iR=5,011 Tỷ số truyền cuối 6,143 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.50-16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD345C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4831872210 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2800 x 1710 x 600 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2600 Vệt bánh xe trước/sau 1470 / 1430 Khoảng sáng gầm xe mm 200 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2 Khả năng leo dốc % 43 Tốc độ tối đa km/h 78 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2570 Tải trọng cho phép Kg 3450 Trọng lượng toàn bộ Kg 6150 Số chỗ ngồi Chỗ 02 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4DW83-73 Loại động cơ Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2156 Đường kính x Hành trình piston mm 85 x 95 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 73Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
180N.m/1800 ~ 2100 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,568; ih2=2,986; ih3=1,685; ih4=1,000; ih5=0,810; iR=5,011 Tỷ số truyền cuối 6,143 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.50-16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
Thông tin shop bán