Bán Xe Ben 5 Tấn Hỗ Trợ Trả Góp Giá Tốt Hải Phòng
345.000.000
ID tin: 2667876Gửi lúc: 10:33, 18/01Hải Phòng
Đã xem: 227
Bình luận: 0
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
CHI NHÁNH THACO HẢI PHÒNG - TRỌNG THIỆN AUTO
Hotline: 0936.933.366
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD490C
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD490C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5210 x 2150 x 2350 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3200 x 1990 x 650 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2900 Vệt bánh xe trước/sau 1620 / 1570 Khoảng sáng gầm xe mm 200 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6 Khả năng leo dốc % 46 Tốc độ tối đa km/h 68 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3655 Tải trọng cho phép Kg 4990 Trọng lượng toàn bộ Kg 8840 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4DW93-84 Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2540 Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
220N.m/2100 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 5,375 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.25 - 16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD490C 1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5210 x 2150 x 2350 (mm) Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3200 x 1990 x 650 (mm) Chiều dài cơ sở mm 2900 Vệt bánh xe trước/sau 1620 / 1570 Khoảng sáng gầm xe mm 200 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6 Khả năng leo dốc % 46 Tốc độ tối đa km/h 68 Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 3655 Tải trọng cho phép Kg 4990 Trọng lượng toàn bộ Kg 8840 Số chỗ ngồi Chỗ 03 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu 4DW93-84 Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanh cc 2540 Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84Ps/3000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
220N.m/2100 vòng Dung tích thùng nhiên liệu lít 70 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp 01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66 Tỷ số truyền cuối 5,375 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - Thông số lốp trước/sau 6.25 - 16 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
Thông tin shop bán