Bán Thaco TB95S 39 chỗ bầu hơi tại hải phòng
















THACO TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
NƠI BẠN TIN TƯỞNG - KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
LÊ VĂN THUẬN: PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79 HOẶC 0972.25.32.68
Thaco TB82S và...o TB95S là dòng xe Bus ghế ngồi cao cấp từ 29 chỗ - 39 chỗ, khung gầm do Thaco nghiên cứu và thiết kế với ưu điểm vượt trội, cấu hình phù hợp đáp ứng tối đa nhu cầu của các doanh nghiệp vận tải tuyến và du lịch, xe được trang bị đông cơ công nghệ Áo, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRDi - Euro III, Hệ thống treo Comman ( liên kết với tập đoàn New Way - Hà Lan ), Hệ thống treo 6 bầu hơi vận hành êm ái, Đặc biệt đây là sản phẩm duy nhất trên thị trường có động cơ đặt ở phía sau, nhờ đó bố trí được hầm hành lý ở giữa, tăng tính thẩm mỹ và tiện nghi.
- Thaco Town TB 95S được Thaco nghiên cứu, phát triển trên cơ sở nhiều năm kinh nghiệm sản xuất dòng xe Bus cao cấp, cùng với sự đóng góp ý kiến từ các doanh nghiệp có thâm niên trong lĩnh vực kinh doanh vân tải hành khách, Thaco TB95S được thiết kế với kiểu dáng hoàn toàn mới, phong cách hiện đại, mạnh mẽ, sang trọng.
- Bán xe 39 chỗ bầu hơi tại hải phòng, Bán xe 39 chỗ tại hải phòng, Bán xe 39 chỗ thaco tb95 tại hải phòng, xe 39 chỗ tại hải phòng, Xe ô tô 39 chỗ tại hải phòng, Bán xe khách 39 chỗ tại hải phòng, Bán xe Thaco TB95S 39 chỗ tại hải phòng, Bán xe 34 chỗ tại hải phòng, Xe ô tô 34 chỗ tại hải phòng, Bán xe thaco tb82S 34 chỗ tại hải phòng,










- Dưới đây là thông số kỹ thuật của Xe 39 chỗ bầu hơi tại hải phòng,
THÔNG SỐ
THACO TOWN TB95S-W
KHUNG GẦM
THACO
ĐỘNG CƠ
Kiểu
WP7.240E30
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
7140 cc
Đừng kính x Hành trình piston
108 x 130 (mm)
Công suất cực đại/tốc độ quay
240(PS) / 2300(vòng/phút)
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay
900(N.m) / 1200 - 1700(vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1 = 6,35; ih2 = 3,27; ih3 = 1,77; ih4 = 1,00; ih5 = 0,81; iR = 5,42
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén hai dòng độc lập
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/Sau
9R22.5/Dual 9R22.5
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
9500 x 2420 x 3350 (mm)
Vết bánh trước
2020 (mm)
Vết bánh sau
1860 (mm)
Chiều dài cơ sở
4600 (mm)
Khoảng sáng gầm xe
160 (mm)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
8900 (kg)
Trọng lượng toàn bộ
11900 (kg)
Sô người cho phép chở (kể cả người lái)
39
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
33 %
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
9,3 (m)
Tốc độ tối đa
117 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
200 (lít)