Bán xe tải 5 tạ 6 tạ 7 tạ 8 tạ 9 tạ tại hải phòng towner 750A











THACO TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
NƠI BẠN TIN TƯỞNG - KHỞI NGUỒN THÀNH CÔNG!
UY TÍN HƠN VÀNG!
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
LÊ VĂN THUẬN: PKD
HOTLINE: 0904.00.26.79
Với nhà máy công nghệ hiện đại, dây chuyền sản xuất tiên tiến, Thaco đem đến cho khách hàng các sản phẩm xe tải, xe ben, xe bus mang thương hiệu Việt với chất lượng cao, phù hợp với điều kiện vận tải hành khách tại Việt Nam, từng bước xây dựng Thương hiệu Thaco “là thương hiệu dòng sản phẩm xe tải, xe ben, xe bus cao cấp được khách hàng ưa chuộng, tin dùng nhất tại Việt Nam; chất lượng ổn định; tính năng ưu việt; kiểu dáng hiện đại; nội thất tiện nghi, sang trọng; luôn được cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hành khách”. bán xe 5 tạ 6 tạ 7 tạ 8 tạ 9 tạ tại hải phòng, Bán xe tải 5 tạ tại hải phòng, Bán xe tải 6 tạ tại hải phòng, Bán xe tải 7 tạ tại hải phòng, bán xe tải 8 tạ tại hải phòng, bán xe tải 9 tạ tại hải phòng, xe tải thaco towner 750A tại hải phòng, xe tải thaco 950A tại hải phòng, Bán xe tải 5 tạ giá tốt tại hải phòng,Bán xe tải thaco towner 750A 650kg tại hải phòng, xe tải towner 950A tại hải phòng,








Dưới đây là thông số kỹ thuật của xe tải 5 tạ 6 tạ 7 tạ tại hải phòng thaco towner 750A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750ASTT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
DA465QE
Loại
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh
cc
970
Đường kính x Hành trình piston
mm
65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
48 / 5000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
72 / 3000 ~ 3500
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối
5.125
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.00 / 12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
3540 x 1400 x 1780
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2220 x 1330 x 1360
Vệt bánh trước
mm
1210
Vệt bánh sau
mm
1205
Chiều dài cơ sở
mm
2010
Khoảng sáng gầm xe
mm
165
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
740
Tải trọng
kg
750
Trọng lượng toàn bộ
kg
1620
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
25,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
97,99
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
36
10
BẢO HÀNH
2 năm / 50.000 km