Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt
350.000.000
ID tin: 3173647Gửi lúc: 07:48, 18/05Hồ Chí Minh
Đã xem: 168
Bình luận: 0
Lưu tin
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/08/17/0/1439782008_eb_avatar_b64e23c6827d61df8331d9d62d1611a0/saigonchyendung.gif)
![Ảnh số 1: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224699657190430.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224430363424664.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224582241178231.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224495322161552.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224659168943372.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải hino 8t thùng nhôm đóng theo yêu cầu, xe tải hino 8t thùng mui bạt](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/12/29/957829/15145224699657190430.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
6255kG
Phân bố : - Cầu trước :
3120kG
- Cầu sau :
3135kG
Tải trọng cho phép chở :
8650kG
Số người cho phép chở :
3người
Trọng lượng toàn bộ :
15100kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
9250 x 2500 x 3520mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
7060 x 2350 x 790/2150mm
Khoảng cách trục :
5530mm
Vết bánh xe trước / sau :
1920/1820mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
4 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UGLoại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
7684 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
167 kW/ 2500 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---Lốp trước / sau:
10.00 R20 /10.00 R20Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khíHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giáThông tin shop bán