Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/08/17/0/1439782008_eb_avatar_b64e23c6827d61df8331d9d62d1611a0/saigonchyendung.gif)
![Ảnh số 1: Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/27/957829/15248026603893375918.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/27/957829/15248026603893375918.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/27/957829/15248026642484827689.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/27/957829/15248026669121653124.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2018/04/27/957829/1524802671959490543.jpg)
Giá xe tải hino 6t thùng đông lạnh -15 độ FC9JJSW, xe tải đông lạnh hino 6t, xe tải hino đông lạnh 6t, xe tải hino thùng đông lạnh
Xe tải đông lạnh là cách tuyệt vời để bảo quản và vận chuyển thịt, sữa hay thực phẩm tươi sống trong điều kiện nhiệt độ tối ưu. Sở hữu bộ phận làm lạnh mạnh mẽ, thùng xe đuợc cung cấp khí lạnh trong suốt hành trình dài.
Xe tải đông lạnh hino 6t có lớp polystyrene xốp dày 70 - 80 mm giúp ngăn chặn tuyệt đối sự truyền nhiệt từ bên ngoài
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
4505kG
Phân bố : - Cầu trước :
2295kG
- Cầu sau :
2210kG
Tải trọng cho phép chở :
5700kG
Số người cho phép chở :
3người
Trọng lượng toàn bộ :
10400kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7595 x 2300 x 3300mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
5570 x 2150 x 2055/---mm
Khoảng cách trục :
4350mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
4 x 2Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TELoại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
5123 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khíHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú: