Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t
100.000.000
ID tin: 3122445Gửi lúc: 09:24, 20/05Long An
Đã xem: 541
Bình luận: 0
Lưu tin
![](http://static2.enbaccdn.com/thumb/30_30/i:ebx/2015/08/17/0/1439782008_eb_avatar_b64e23c6827d61df8331d9d62d1611a0/saigonchyendung.gif)
![Ảnh số 1: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799017477116494.jpg)
![Ảnh số 2: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799028582898783.jpg)
![Ảnh số 3: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799024899768122.jpg)
![Ảnh số 4: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799021241516434.jpg)
![Ảnh số 5: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799017477116494.jpg)
![Ảnh số 6: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/15058799031914723918.jpg)
![Ảnh số 7: Xe tải hino FC 6t mui bạt bửng nhôm, xe tải hino 6t](http://static2.enbaccdn.com/thumb_w/500/ebx/2017/09/20/957829/1505879901390290395.jpg)
Hãng xe:
Màu sắc:
Xuất xứ:
Hộp số:
Năm sản xuất:
Loại xe:
vay vốn lên đến 90% giá trị xe
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
4355kG
Phân bố : - Cầu trước :
2255kG
- Cầu sau :
2100kG
Tải trọng cho phép chở :
5850kG
Số người cho phép chở :
3người
Trọng lượng toàn bộ :
10400kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8535 x 2410 x 3250mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6620 x 2250 x 785/2050mm
Khoảng cách trục :
4990mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660mm
Số trục :
2Công thức bánh xe :
4 x 2Loại nhiên liệu :
DieselĐộng cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TELoại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :
5123 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/phLốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lựcPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khíHệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lựcGhi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giáThông tin shop bán